kế hoạch hoá gia đình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế hoạch hoá gia đình+
- Family planning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế hoạch hoá gia đình"
- Những từ có chứa "kế hoạch hoá gia đình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 634