kế chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế chân+
- Take over someone's job
- Replace somebody, succeed someone
- Tìm người kế chân
To look for a replacement
- Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng
Who will succeed him as prime minister
- Tìm người kế chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế chân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kế chân":
kế chân khai chiến khâu chần kịch chiến
Lượt xem: 561