thưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thưa+ adj
- thin, sparse occasional
+ verb
- to complain to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thưa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thưa":
tha thà thả thìa thoa thoả thỏa thua thưa thừa - Những từ có chứa "thưa":
ô thước ban thưởng bình thường bình thường hoá bất thường bồi thường cao thượng coi thường dân thường dễ thường more...
Lượt xem: 384