kết duyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết duyên+ verb
- to join in wedlock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết duyên"
- Những từ có chứa "kết duyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 469