kết quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết quả+ noun
- result; effect
- đưa đến kết quả
to conduce to a result
- đưa đến kết quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết quả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kết quả":
kết quả kiệt quệ - Những từ có chứa "kết quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 547