kỹ nghệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ nghệ+ noun
- industry; manufacture
- kỹ nghệ nặng
heavy industry
- kỹ nghệ gia
industrialist
- kỹ nghệ nặng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ nghệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ nghệ":
khả nghi khó nghe khó nghĩ khởi nghĩa kiên nghị kiến nghị kình nghê kỹ nghệ - Những từ có chứa "kỹ nghệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 633