kỹ thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ thuật+ noun
- technique; technology
- khoa học kỹ thuật hiện đại
Modern science and technology
- khoa học kỹ thuật hiện đại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ thuật"
- Những từ có chứa "kỹ thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 735