phu phen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phu phen+
- Coolies, corvee-bound labourers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu phen"
- Những từ có chứa "phu phen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sinn fein oddfellow protomartyr transmitter different time
Lượt xem: 901