--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kettle-holder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
air war
:
chiến tranh bằng không quân
+
qua quít
:
perfunetorily
+
dầu mỏ
:
mineral-oil
+
giây
:
second; momentgiây látmoment
+
coracan
:
loài cỏ ngũ cốc Tây Ấn Độ, hạt làm bột mì vị hơi đắng, sản phẩm chủ yếu của phương Đông