--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khác gì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khác gì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khác gì
+
just like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khác gì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khác gì"
:
khác gì
khắc gỗ
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
khác gì
:
just like
+
để cho
:
In order that, in order to, so that, so as toBón phân nhiều để cho lúa tốtTo manure abundantly so that the rice plants grow well
+
bơ thờ
:
Dazed, as if out of one's senses
+
ác cảm
:
Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feelingcó ác cảm với người nàoTo have an enmity against someone, to be antipathetic to someonehai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhauthere is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law