--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách sạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách sạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách sạn
+ noun
hotel
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
khách sạn
:
hotel
+
tom góp
:
to collect, to take (from.)
+
hùng hục
:
Be absorbed in (one's work)Hùng bục làm cả ngày không biết mỏiTo be indefatigably absorbed in one's work all day long
+
cháo quẩy
:
Finger - shaped soufle' batter
+
chủ trì
:
To be the main responsible person for, to sponsorngười chủ trì tờ báothe main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper