--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rếch rác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rếch rác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rếch rác
+
Filthy
Nhà cửa rếch rác
A filthy house
Sân sướng rếch rác
A filthy courtyard
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
rếch rác
:
FilthyNhà cửa rếch rácA filthy houseSân sướng rếch rácA filthy courtyard
+
cám dỗ
:
To seduce
+
chẳng những
:
Not onlyhàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốtthe goods produced are not only abundant but also of good quality
+
cất cơn
:
(y học) Abate (said of a fit of fever)
+
comprehensibleness
:
tính hiểu được, tính lĩnh hội được