kháng chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng chiến+ verb
- To resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng chiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kháng chiến":
kháng chiến không chiến - Những từ có chứa "kháng chiến":
cựu kháng chiến kháng chiến - Những từ có chứa "kháng chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
war polemic polemical combatant campaign warlike fighter earl of warwick hostility hawkish more...
Lượt xem: 640