--

kháng chiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng chiến

+ verb  

  • To resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng chiến"
Lượt xem: 641