--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kháng độc tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kháng độc tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng độc tố
+
(y học) Antitoxin
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
kháng độc tố
:
(y học) Antitoxin
+
đu bay
:
(thể thao) Flying trapeze
+
khiếm khuyết
:
ShortcomingTrong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still manyshortcomings in this piece of job
+
bét nhé
:
(khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinkingSay bét nhèTo be soused [to the point of drawling]
+
sùng bái
:
to revere, to worship