khâu chần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu chần+
- Quilt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khâu chần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khâu chần":
khâu chần khiêu chiến - Những từ có chứa "khâu chần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 651