--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâu lược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâu lược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu lược
+
Tack, baste
Lượt xem: 762
Từ vừa tra
+
khâu lược
:
Tack, baste
+
mua vui
:
to amuse oneself
+
ruỗng nát
:
DecayedSúc gỗ ruỗng nátA decayed log
+
gióng một
:
Word by wordNói gióng mộtTo speak word by wordTrả lời gióng mộtTo give one-word answers
+
cai thần
:
contractor 's foreman