--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khép kín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khép kín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khép kín
+
Closed, self-contained
Căn hộ khép kín
A self-contained flat
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
khép kín
:
Closed, self-containedCăn hộ khép kínA self-contained flat
+
intercept
:
(toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn