khí huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí huyết+
- Blood, vitality
- Có khí huyết dồi dào
With abundant vitality, bursting with vitality
- Có khí huyết dồi dào
- Line of descent, ancestry
- Anh em cùng khí huyết với nhau
Cousins of the same line of descent
- Anh em cùng khí huyết với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí huyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí huyết":
khai huyệt khái huyết khí huyết - Những từ có chứa "khí huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 639