móc sắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: móc sắt+ noun
- crampon; crampiron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móc sắt"
- Những từ có chứa "móc sắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel hook grappling-iron climbing irons crochet loop hanger double crochet stopper arrester-hook more...
Lượt xem: 441