--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung sĩ
+ noun
sergeant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trung sĩ"
:
trung sĩ
trúng số
Những từ có chứa
"trung sĩ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
trung sĩ
:
sergeant
+
nấu
:
Cook, boilNgày nấu cơm hai bữaTo cook rice twice a dayNấu quần áoTo boil one's laundryNấu sử xôi king (từ cũ)To grind at the classics and read up history
+
ngồi
:
to sitlại ngồi gần tôiCome and sit by me
+
red meat
:
thịt tươi còn máu