khó khăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó khăn+ adj
- hard, difficult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó khăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó khăn":
khá khen khai khẩn khó khăn khỏe khoắn khô khan khuê khổn - Những từ có chứa "khó khăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
difficulty entanglement predicament hard nettle kittle difficult embarrass joker hot water more...
Lượt xem: 521