--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kittle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kế mẫu
:
như mẹ kế
+
thổi phồng
:
to blow up
+
oách
:
SwellDiện oáchTo put on one's swell clothes
+
căm căm
:
Shiveringrét căm cămit is shiveringly coldgió bắc lạnh căm căma shiveringly cold northernly wind
+
hallowmas
:
ngày lễ các Thánh