khó nghĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nghĩ+
- be at a loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nghĩ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó nghĩ":
khả nghi khó nghe khó nghĩ khởi nghĩa - Những từ có chứa "khó nghĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kittle riddle ill illy heavy scabrousness scabrous unmanageableness queer unmanageable more...
Lượt xem: 655