khóa luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóa luận+ noun
- graduation paper, minor thesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóa luận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khóa luận":
khoá luận khóa luận - Những từ có chứa "khóa luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law crash course dissertation cylinder lock course of study directed study outlawry doorlock syllogism jurist more...
Lượt xem: 556