khóa tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóa tay+ verb
- to hand-cuff,
+ noun
- hammer-lock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóa tay"
- Những từ có chứa "khóa tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 522