--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khóc than
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khóc than
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóc than
+
Lament, Bewail
Khóc than số phận
To bewail one's lot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóc than"
Những từ có chứa
"khóc than"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
weep
wept
weeper
cry
cried
sob
april
grizzle
tearful
pulingly
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
khóc than
:
Lament, BewailKhóc than số phậnTo bewail one's lot