không đâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không đâu+
- Unfounded, not based on facts
- Những chuyện không đâu
Stories not based on facts, figments of the imagination
- Tin đồn không đâu
Unfounded rumours
- Những chuyện không đâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không đâu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "không đâu":
kháng cự khẳng khiu khung chậu
Lượt xem: 588