--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng tuyết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng tuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng tuyết
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ice and snow, purity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng tuyết"
Những từ có chứa
"băng tuyết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
slob-ice
thaw
snow
icy
ice
crust
snowy
cross-country skiing
field dressing
ice-rain
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
băng tuyết
:
Ice and snow, purity