khăn khẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn khẳn+
- xem khẳn (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn khẳn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăn khẳn":
khàn khàn khăn khẳn khẩn khoản - Những từ có chứa "khăn khẳn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nose-wiper toweling scarves scarf towelling kerchief tea-cloth handkerchief towel entanglement more...
Lượt xem: 669