--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tea-cloth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hóa trang
:
to camouflage; to disguise oneself
+
cải trang
:
To dress in disguisetên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốnthe spy dressed in disguise as a woman to flee
+
chim xanh
:
Pimp, pander
+
nhẹ nhàng
:
LightBước đi nhẹ nhàngLight stepsCông việc nhẹ nhàngA light piece of work
+
hồi trang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Return to one's native country