khăn gói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn gói+
- Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)
- Cho mấy bộ áo quần vào khăn gói
To bundle a few changes of clothes in a large handkerchief
- Cho mấy bộ áo quần vào khăn gói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn gói"
Lượt xem: 745