--

khăn gói

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn gói

+  

  • Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)
    • Cho mấy bộ áo quần vào khăn gói
      To bundle a few changes of clothes in a large handkerchief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn gói"
Lượt xem: 635