khước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khước+
- (cũ) Luck bestowed by a deity, blessing
- Đi lấy lộc ngày tết lấy khước
To go and pluck tree buds at tet for luck
- Đi lấy lộc ngày tết lấy khước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khước"
Lượt xem: 356