--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khả quan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khả quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả quan
+ adj
good; satisfactory
kết quả khả quan
satisfactory results
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả quan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khả quan"
:
khả quan
khách quan
khao quân
khảo quan
khi quân
khí quan
khí quản
Những từ có chứa
"khả quan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
award
import
e.s.p.
reference
observation
tariff
dyslexic
observational
attitude
drawback
more...
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
khả quan
:
good; satisfactorykết quả khả quansatisfactory results