--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo chứng
+
Check evidence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo chứng"
Những từ có chứa
"khảo chứng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
khảo chứng
:
Check evidence
+
biến chứng
:
Complication, side-effectviêm phổi thường là biến chứng của cúmpneumonia is usually a complication of flu
+
chăng lưới
:
To spead; a net
+
nguội lạnh
:
Very coldVề chậm, cơm canh nguội lạnhTo come home late to very cold rice and soup, to come home late to very cold food
+
phục phịch
:
Big and fat, lumpish