--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục phịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục phịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục phịch
+
Big and fat, lumpish
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
phục phịch
:
Big and fat, lumpish
+
czar nicholas i
:
Vua Nga - nicholas i, người đã đưa nước Nga vào cuộc chiến tranh Crimean (1796-1855)
+
mantrap
:
cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...)
+
chivalry
:
phong cách hiệp sĩ
+
chửi thề
:
to swear at; to bounce out; to slip out