khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo+ verb
- to torture; to extort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảo":
khả ố khao khảo kháo khé cổ kheo khéo kho khó khoeo more... - Những từ có chứa "khảo":
ban giám khảo bánh khảo chánh chủ khảo chủ khảo chuyên khảo giám khảo khảo khảo đính khảo của khảo cứu more... - Những từ có chứa "khảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 568