--

khéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khéo

+ adj  

  • clever; skilful; dexterous
    • thợ khéo
      clever workman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khéo"
Lượt xem: 454