--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khéo
+ adj
clever; skilful; dexterous
thợ khéo
clever workman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khéo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khéo"
:
khả ố
khao
khảo
kháo
kheo
khéo
kho
khó
khoeo
khô
more...
Những từ có chứa
"khéo"
:
khéo
khéo khỉ
khéo léo
khéo nói
khéo tay
khéo xoay
khôn khéo
rõ khéo
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
khéo
:
clever; skilful; dexterousthợ khéoclever workman
+
bầu cử
:
Election, votebầu cử quốc hộielection to the Popular Assemblyquyền ứng cử và bầu cửthe right to stand for election and to vote
+
bùng nhùng
:
Flabby, flaccidThịt bùng nhùngFlabby meat
+
bích báo
:
Wall-newspaper
+
hà
:
shipworm teredo, borer sweet potato weevil