khấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấu+ verb
- to deduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khấu":
khau kháu khâu khẩu khấu khêu khều khí cụ khí hư khiếu more... - Những từ có chứa "khấu":
đậu khấu bạch đậu khấu chiết khấu khấu khấu đầu khấu đuôi khấu hao khấu trừ nhục đậu khấu sân khấu - Những từ có chứa "khấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 426