--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu cung
+ noun
oral deposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu cung"
Những từ có chứa
"khẩu cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
nock
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
evans
more...
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
khẩu cung
:
oral deposition
+
hoảng hồn
:
như hoảng
+
bắt tay
:
To shake handsbắt tay chào tạm biệtto shake hands and say goodbye
+
bịt bùng
:
Shut up, completely closegian phòng cửa đóng bịt bùnga shut up room
+
giấc mơ
:
dream