--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu phần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu phần
+ noun
ration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu phần"
Những từ có chứa
"khẩu phần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
deprecation
allowance
award
ration
liable
deprecate
leeway
liability
possibility
chance
more...
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
khẩu phần
:
ration