khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu+ noun
- mouth
- nhân khẩu
number of inhabitants of any place
- nhân khẩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẩu":
khau kháu khâu khẩu khấu khêu khều khí cụ khí hư khiếu more... - Những từ có chứa "khẩu":
á khẩu ác khẩu ứng khẩu đấu khẩu độ khẩu đột phá khẩu cấm khẩu hà khẩu hàn khẩu hải khẩu more... - Những từ có chứa "khẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 337