--

khẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu

+ noun  

  • mouth
    • nhân khẩu
      number of inhabitants of any place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu"
Lượt xem: 337