--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắp
+ adv
all over
khắp nơi
everywhere; on all sides
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khắp"
:
kháp
khạp
khắp
khép
khí áp
khiếp
khớp
Những từ có chứa
"khắp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
khắp
:
all overkhắp nơieverywhere; on all sides
+
sấp ngửa
:
head and tail
+
thói tục
:
custom, routine
+
rên rỉ
:
GroanĐau bụng rên rỉ cả đêmTo groan all night because of a belly-ache
+
hư trương
:
Show off, display (something essentially empty)Tài thì chẳng có gì lại hay hư trươngTo be in the habit of showing off an inexistent talentHư trương thanh thếTo show off unsubstantial strength