--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khệ nệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khệ nệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khệ nệ
+
Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khệ nệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khệ nệ"
:
khác nào
khạc nhổ
khái niệm
khám nhà
khẩn nài
khéo nói
khệ nệ
khi nào
khi nên
khí nổ
more...
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
khệ nệ
:
Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
+
chịu trống
:
To accept cock (nói về gia cầm mái)
+
crescent wrench
:
cờ lê hình trăng lưỡi liềm