--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khốn nỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khốn nỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khốn nỗi
+ adj
unfortunately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khốn nỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khốn nỗi"
:
khẩn nài
khốn nỗi
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
khốn nỗi
:
unfortunately
+
quyết liệt
:
drasticdùng những biện pháp quyết liệtto take drastic measures
+
cò cử
:
To wheezeông lão hen cứ cò cử suốt đêmthe asthmatic old man wheezed the whole night
+
cậy thế
:
To rely on one's position or standing
+
detest
:
ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm