detest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detest
Phát âm : /di'test/
+ ngoại động từ
- ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detest":
deadset deceit decoct deduct deist deject dejecta desist detect detest more... - Những từ có chứa "detest":
detest detestable detestableness detestation
Lượt xem: 740