--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khớp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khớp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khớp
+ verb
to have stage fright
+ noun
joint; articulation
khớp xương
arthrosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khớp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khớp"
:
kháp
khạp
khắp
khép
khí áp
khiếp
khớp
Những từ có chứa
"khớp"
:
ăn khớp
chân khớp
khớp
khớp răng
khớp xương
sai khớp
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
khớp
:
to have stage fright
+
coca plant
:
cây cô ca.