--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khờ khạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khờ khạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khờ khạo
+
Naive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khờ khạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khờ khạo"
:
khắc khổ
kho khó
khò khò
khô kháo
khơ khớ
khờ khạo
Những từ có chứa
"khờ khạo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 749
Từ vừa tra
+
khờ khạo
:
Naive
+
tiếp đãi
:
to treat, to entertain, to receive
+
nhắc lại
:
to recall, to evoke, to repeat
+
đánh bạt
:
OverpowerKẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt điThe burglars were overpowered by the police
+
chậm trễ
:
Tardysự liên lạc chậm trễtardy liaisongiải quyết công việc chậm trễto settle business tardilycó lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phútto set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders