nhắc lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắc lại+ verb
- to recall, to evoke, to repeat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắc lại"
- Những từ có chứa "nhắc lại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 574