khai sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai sinh+
- Register the birth (of a newborn baby)
- Father, found
- Khai sinh ra một tổ chức
To father an organization
- Khai sinh ra một tổ chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai sinh":
khai sanh khai sinh khí sinh - Những từ có chứa "khai sinh":
giấy khai sinh khai sinh - Những từ có chứa "khai sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
registrar preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly development more...
Lượt xem: 918